traipse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtreɪps/

Nội động từ[sửa]

traipse nội động từ /ˈtreɪps/

  1. Dạo chơi, đi vơ vẩn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]