traire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

traire ngoại động từ /tʁɛʁ/

  1. Vắt sữa.
    Traire une vache — vắt sữa con bò cái

Tham khảo[sửa]