traite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực traite
/tʁɛt/
traites
/tʁɛt/
Giống cái traite
/tʁɛt/
traites
/tʁɛt/

traite gc /tʁɛt/

  1. Xem trait

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
traite
/tʁɛt/
traites
/tʁɛt/

traite gc /tʁɛt/

  1. Sự buôn người.
    La traite des noirs — sự buôn người da đen
  2. (Thương nghiệp) Hối phiếu.
  3. Thôi đường, quãng đường.
    Faire une longue traite — đi một thôi đường dài
  4. Sự vắt sữa.
    Traite mécanique — sự vắt sữa bằng máy
  5. (Từ cũ; nghĩa cũ) Thuế quan, thuế đúc tiền.
  6. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự chuyên chở.
    d’une traite; d’une seule traite; tout d’une traite — một mạch
    Lire un roman tout d’une traite — đọc cuốn tiểu thuyết một mạch
    traite des blanches — sự dụ gái làm đĩ

Tham khảo[sửa]