tralala

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁa.la.la/

Danh từ[sửa]

tralala /tʁa.la.la/

  1. (Thân mật) Sự sang trọng cầu kỳ.
    Recevoir à dîner en grand tralala — mời ăn thật là sang trọng cầu kỳ
    Tout le tralala de l’aristocratie — tất cả sự sang trọng cầu kỳ của bọn quý phái

Tham khảo[sửa]