trample

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtræm.pəl/

Danh từ[sửa]

trample /ˈtræm.pəl/

  1. Sự giậm (chân); tiếng giậm (chân).
    the trample of heavy feet — tiếng giậm chân nặng nề
  2. (Nghĩa bóng) Sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo.

Động từ[sửa]

trample /ˈtræm.pəl/

  1. Giậm chân.
  2. Giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát.
    to trample (down) the flowers — giẫm nát hoa
  3. (Nghĩa bóng) Chà đạp, giày xéo.
    to trample on justice — chà đạp lên công lý

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]