transcription

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /trænt.ˈskrɪp.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

transcription /trænt.ˈskrɪp.ʃən/

  1. Sự sao lại, sự chép lại; bản sao.
  2. (Ngôn ngữ học) Sự phiên (âm); cách phiên (âm).
  3. (Âm nhạc) Sự chuyển biên.
  4. Chương trình ghi âm (để phát thanh).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɑ̃s.kʁip.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
transcription
/tʁɑ̃s.kʁip.sjɔ̃/
transcriptions
/tʁɑ̃s.kʁip.sjɔ̃/

transcription gc /tʁɑ̃s.kʁip.sjɔ̃/

  1. Sự chép, sự sao lại.
    La transcription d’un manuscrit — sự chép lại một cuốn sách viết tay
  2. Sự ghi lại.
    La transcription de ses souvenirs — sự ghi lại những kỷ niệm của mình
  3. (Âm nhạc) Sự soạn lại, sự chuyển biên.
    Transcription pour piano — sự soạn lại cho pianô
  4. Sự phiên.
    Transcription phonétique — sự phiên âm
  5. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự phiên .

Tham khảo[sửa]