transmute
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /trænts.ˈmjuːt/
Ngoại động từ[sửa]
transmute ngoại động từ /trænts.ˈmjuːt/
Chia động từ[sửa]
transmute
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "transmute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)