transuranic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌtrænt.sjʊ.ˈræ.nɪk/

Tính từ[sửa]

transuranic /ˌtrænt.sjʊ.ˈræ.nɪk/

  1. (Hoá chất) Thuộc chấtsố lượng nguyên tử cao hơn u-ra-i-um, có tính phóng xạ cao.

Tham khảo[sửa]