trapping
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtræp.piɳ/
Động từ[sửa]
trapping
Chia động từ[sửa]
trap
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trap | |||||
Phân từ hiện tại | trapping | |||||
Phân từ quá khứ | trapped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trap | trap hoặc trappest¹ | traps hoặc trappeth¹ | trap | trap | trap |
Quá khứ | trapped | trapped hoặc trappedst¹ | trapped | trapped | trapped | trapped |
Tương lai | will/shall² trap | will/shall trap hoặc wilt/shalt¹ trap | will/shall trap | will/shall trap | will/shall trap | will/shall trap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trap | trap hoặc trappest¹ | trap | trap | trap | trap |
Quá khứ | trapped | trapped | trapped | trapped | trapped | trapped |
Tương lai | were to trap hoặc should trap | were to trap hoặc should trap | were to trap hoặc should trap | were to trap hoặc should trap | were to trap hoặc should trap | were to trap hoặc should trap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trap | — | let’s trap | trap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
trapping /ˈtræp.piɳ/
- Sự bẫy.
Tham khảo[sửa]
- "trapping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)