trau chuốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaw˧˧ ʨuət˧˥tʂaw˧˥ ʨuək˩˧tʂaw˧˧ ʨuək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaw˧˥ ʨuət˩˩tʂaw˧˥˧ ʨuət˩˧

Động từ[sửa]

trau chuốt

  1. Sửa sang, tô điểm cẩn thận từng chi tiết cho hình thức đẹp hơn.
    Ăn mặc trau chuốt.
    Trau chuốt câu văn.

Tham khảo[sửa]