trayon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɛ.jɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trayon
/tʁɛ.jɔ̃/
trayons
/tʁɛ.jɔ̃/

trayon /tʁɛ.jɔ̃/

  1. Núm vú (bò cái, dê cái... ).

Tham khảo[sửa]