treacherously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɛ.tʃə.rəs.li/

Phó từ[sửa]

treacherously /ˈtrɛ.tʃə.rəs.li/

  1. Phản bội, phụ bạc, bội bạc.
  2. Lừa dối, xảo trá, không tin được; nguy hiểm.

Tham khảo[sửa]