trenchant
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.tʃənt/
Hoa Kỳ | [.tʃənt] |
Tính từ[sửa]
trenchant /.tʃənt/
- Sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ.
- a trenchant argument — một lý lẽ sắc bén
- Rõ ràng, sắc nét.
- a trenchant pattern — mẫu rõ ràng sắc nét
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sắc (dao).
Tham khảo[sửa]
- "trenchant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)