triệu phú

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə̰ʔw˨˩ fu˧˥tʂiə̰w˨˨ fṵ˩˧tʂiəw˨˩˨ fu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂiəw˨˨ fu˩˩tʂiə̰w˨˨ fu˩˩tʂiə̰w˨˨ fṵ˩˧

Danh từ[sửa]

triệu phú

  1. Người rất giàu, có tiền triệu.
    Nhà triệu phú.

Tham khảo[sửa]