tribunal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /trɑɪ.ˈbjuː.nᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

tribunal /trɑɪ.ˈbjuː.nᵊl/

  1. Toà án.
  2. Rent tribunal.
  3. Toà chuyên xử những vụ kiện về giá thuê nhà; toà án địa ốc.
    the tribunal of public opinion — toà án công luận

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁi.by.nal/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tribunal
/tʁi.by.nal/
tribunaux
/tʁi.by.nɔ/

tribunal /tʁi.by.nal/

  1. Tòa án, tòa.
    Tribunal militaire — tòa án quân sự
    session d’un tribunal — phiên tòa
    tribunal de la conscience — (nghĩa bóng) tòa án lương tâm

Tham khảo[sửa]