tribune
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrɪ.ˌbjuːn/
Danh từ[sửa]
tribune /ˈtrɪ.ˌbjuːn/
Tham khảo[sửa]
- "tribune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁi.byn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tribune /tʁi.byn/ |
tribunes /tʁi.byn/ |
tribune gc /tʁi.byn/
- Diễn đàn.
- Orateur qui monte à la tribune — diễn giả lên diễn đàn
- Đài ngồi (dành riêng cho một số người trong nhà thờ, trong một phòng họp).
- Tribune du corps diplomatique — đài ngồi của đoàn ngoại giao
- (Thể dục thể thao) Khán đài.
- Mục, diễn đàn (trên báo, trên đài phát thanh, trên đài truyền hình).
- Organiser une tribune sur un sujet d’actualité — tổ chức một mục diễn đàn về một vấn đề thời sự
Tham khảo[sửa]
- "tribune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)