tricker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

tricker /ˈtrɪ.kɜː/

  1. Kẻ lừa gạt, kẻ xỏ lá, kẻ bịp bợm, kẻ láu cá.
  2. Quân cờ bạc bịp, quân bài tây.

Tham khảo[sửa]