tricoter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁi.kɔ.te/
Paris, Pháp (nam giới) | [tʁi.kɔ.te] |
Ngoại động từ[sửa]
tricoter
- Đan, dệt kim.
- tricoter des chaussettes — dệt bít tất
- tricoter les côtes à quelqu’un — (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) dần cho ai một trận
Nội động từ[sửa]
tricoter
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tricoter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)