trillebør
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trillebør | trillebøra |
Số nhiều | trillebører | trillebørene |
trillebør gc
- Xe cút-kít.
- å kjøre jord bort i en trillebør
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "trillebør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)