tripe
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrɑɪp/
Hoa Kỳ | [ˈtrɑɪp] |
Danh từ[sửa]
tripe /ˈtrɑɪp/
- Dạ dày bò.
- (Số nhiều) (thông tục) cỗ lòng.
- (Từ lóng) Vật tầm thường, vật vô giá trị; bài văn dở, cuốn tiểu thuyết tồi; chuyên vô vị.
Tham khảo[sửa]
- "tripe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁip/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tripe /tʁip/ |
tripes /tʁip/ |
tripe gc /tʁip/
- (Số nhiều) Ruột, lòng (súc vật); món lòng (để ăn).
- (Số nhiều, thân mật) Ruột; bụng (người).
- Ruột (xì gà).
- (Nghĩa bóng) Lòng dạ.
- rendre tripes et boyaux — xem boyaux
Tham khảo[sửa]
- "tripe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)