triple threat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Thành ngữ[sửa]

triple threat

  1. Một người mạnh về cả ba lĩnh vực khác nhau.
    He can sing and dance, if he could play instrument as well he would be a triple threat.

Từ nguyên[sửa]

Được bắt nguồn trong bóng đá, dùng để ám chỉ cầu thủ vừa có thể chạy, chuyềnsút.