triplicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɪ.plɪ.kət/

Danh từ[sửa]

triplicate /ˈtrɪ.plɪ.kət/

  1. Bản sao ba (một trong ba bản sao).

Tính từ[sửa]

triplicate /ˈtrɪ.plɪ.kət/

  1. Ba lần.
  2. Thành ba bản.

Ngoại động từ[sửa]

triplicate ngoại động từ /ˈtrɪ.plɪ.kət/

  1. Nhân ba, tăng lên ba lần.
  2. Làm thành ba bản.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]