triptyque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁip.tik/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
triptyque
/tʁip.tik/
triptyques
/tʁip.tik/

triptyque /tʁip.tik/

  1. (Nghệ thuật) Tranh bộ ba.
  2. Sách gập ba tấm.
  3. (Văn học) Tác phẩm ba hồi.
  4. Giấy nhập cảnh ba tờ.

Tham khảo[sửa]