trique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁik/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trique /tʁik/ |
triques /tʁik/ |
trique gc /tʁik/
- (Thân mật) Gậy; dùi cui.
- Donner quelques coups de trique — đánh cho mấy dùi cui
- (Nghĩa bóng) Sự cấm lưu trú.
- maigre comme un coup de trique — gầy như cái que
Tham khảo[sửa]
- "trique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)