tristesse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁis.tɛs/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tristesse
/tʁis.tɛs/
tristesses
/tʁis.tɛs/

tristesse gc /tʁis.tɛs/

  1. Sự buồn, sự buồn rầu; vẻ buồn; nỗi buồn.
    La tristesse de la séparation — nỗi buồn bei 65 t ly
    La tristesse du sourire — vẻ buồn của nụ cười
  2. Vẻ ảm đạm, vẻ âm u.
    La tristesse de la nuit — vẻ ảm đạm của ban đêm

Tham khảo[sửa]