trivalent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌtrɑɪ.ˈveɪ.lənt/

Tính từ[sửa]

trivalent /ˌtrɑɪ.ˈveɪ.lənt/

  1. (Hoá học) Có hoá trị ba.

Tham khảo[sửa]