trochée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɔ.ʃe/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trochée
/tʁɔ.ʃe/
trochée
/tʁɔ.ʃe/

trochée /tʁɔ.ʃe/

  1. (Thơ ca, sử học) ) trosê (cụm hai âm tiết, một ngắn một dài).

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trochée
/tʁɔ.ʃe/
trochée
/tʁɔ.ʃe/

trochée gc /tʁɔ.ʃe/

  1. (Thực vật học) Cụm tược (mọc lên từ gốc cây đốn).

Tham khảo[sửa]