trochlea

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɑː.kli.ə/

Danh từ[sửa]

trochlea số nhiều trochleae /ˈtrɑː.kli.ə/

  1. (Giải phẫu) Ròng rọc.

Tham khảo[sửa]