troisième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁwa.zjɛm/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực troisième
/tʁwa.zjɛm/
troisièmes
/tʁwa.zjɛm/
Giống cái troisième
/tʁwa.zjɛm/
troisièmes
/tʁwa.zjɛm/

troisième /tʁwa.zjɛm/

  1. Thứ ba.
    Le troisième jour — ngày thứ ba
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Phần ba.
    La troisième partie de 21 est 7 — một phần ba của 21 là 7

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít troisième
/tʁwa.zjɛm/
troisièmes
/tʁwa.zjɛm/
Số nhiều troisième
/tʁwa.zjɛm/
troisièmes
/tʁwa.zjɛm/

troisième /tʁwa.zjɛm/

  1. Người thứ ba; cái thứ ba.
    Elle est la troisième en classe — cô ta là người đứng thứ ba trong lớp

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
troisième
/tʁwa.zjɛm/
troisièmes
/tʁwa.zjɛm/

troisième /tʁwa.zjɛm/

  1. Gác ba, tầng bốn.
    Tomber du troisième — ngã từ gác ba xuống

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
troisième
/tʁwa.zjɛm/
troisièmes
/tʁwa.zjɛm/

troisième gc /tʁwa.zjɛm/

  1. Lớp ba (ở các trường trung học Pháp).
    Il est en troisième — nó học lớp ba
  2. Hạng ba.
    Billet de troisième — vé hạng ba
  3. Tốc độ ba.
    Monter une côte en troisième — lên dốc với tốc độ ba

Tham khảo[sửa]