trop-plein

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɔ.plɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trop-plein
/tʁɔ.plɛ̃/
trop-pleins
/tʁɔ.plɛ̃/

trop-plein /tʁɔ.plɛ̃/

  1. Lượng tràn ra.
    Le trop-plein d’un récipient — lượng tràn ra ở một thùng chứa
  2. (Nghĩa bóng) Sự chan chứa, sự tràn trề.
    Trop-plein de sentiments — sự chan chứa tình cảm
    Trop-plein de vie — sức sống tràn trề
  3. Bể chứa nước tràn.

Tham khảo[sửa]