trop-plein
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɔ.plɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trop-plein /tʁɔ.plɛ̃/ |
trop-pleins /tʁɔ.plɛ̃/ |
trop-plein gđ /tʁɔ.plɛ̃/
- Lượng tràn ra.
- Le trop-plein d’un récipient — lượng tràn ra ở một thùng chứa
- (Nghĩa bóng) Sự chan chứa, sự tràn trề.
- Trop-plein de sentiments — sự chan chứa tình cảm
- Trop-plein de vie — sức sống tràn trề
- Bể chứa nước tràn.
Tham khảo[sửa]
- "trop-plein", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)