trophée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɔ.fe/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trophée
/tʁɔ.fe/
trophées
/tʁɔ.fe/

trophée /tʁɔ.fe/

  1. Chiến quả, chiến lợi phẩm.
    Un trophée d’armes — vũ khí chiến lợi phẩm
  2. Bức chiến quả.
    Mur orné de trophées — tường có trang trí bức chiến lợi quả
  3. (Sử học) Áo giáp của bại tướng.
    On dressait le trophée contre un tronc d’arbre — người ta dựng áo giáp của một bại tướng lên một thân cây
  4. Đài chiến quả.

Tham khảo[sửa]