trottoir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɔ.twaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trottoir /tʁɔ.twaʁ/ |
trottoirs /tʁɔ.twaʁ/ |
trottoir gđ /tʁɔ.twaʁ/
- Bờ hè, vỉa hè.
- Se promener sur les trottoirs — đi dạo trên vỉa hè
- Trottoir cyclable — vỉa hè dành cho xe đạp
- Trottoir de manœuvre — vỉa hè dành để quay xe
- faire le trottoir — (thông tục) làm đĩ đón khách
Tham khảo[sửa]
- "trottoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)