trouble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrə.bəl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

trouble /ˈtrə.bəl/

  1. Điều lo lắng, điều phiền muộn.
    to be in trouble — có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, bị phạt
    family troubles — những chuyện lo lắng về gia đình
    to get into trouble — gặp chuyện không hay phải lo nghĩ; có mang, có chửa (gái chưa chồng)
    to get someone into trouble — gây chuyện không hay cho ai, làm cho ai phải phiền muộn lo lắng; làm cho ai có (mang chửa)
    to ask (look) for trouble — (từ lóng) chuốc lấy sự phiền luỵ
  2. Sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà.
    did it give you much trouble? — cái đó có làm phiền anh nhiều không?
    I don't like putting you to so much trouble — tôi không thích làm phiền anh nhiều đến thế
    to spare someone trouble — khỏi phiền đến ai, tránh làm phiền ai
  3. Sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc.
    to take the trouble to do something — chịu khó làm việc gì; mất công khó nhọc làm việc gì
  4. Tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn.
    labour troubles — những vụ đình công
  5. Trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh.
    digestive troubles — rối loạn tiêu hoá
    children's troubles — bệnh trẻ em
  6. (Kỹ thuật) Sự hỏng hóc, sự trục trặc (của máy).

Ngoại động từ[sửa]

trouble ngoại động từ /ˈtrə.bəl/

  1. Làm đục.
    to trouble the water — làm cho nước đục lên
  2. Làm phiền, quấy rầy.
    may I trouble you for the pepper? — phiền anh đưa cho tôi lọ hạt tiêu
  3. Làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn.
    don't trouble yourself about that — đừng băn khoăn lo lắng về chuyện đó
  4. Làm cho khổ sở, làm cho đau đớn.
    the child is troubled by (with) a cough every winter — mùa rét nào đứa bé cũng khổ vì bệnh ho

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

trouble nội động từ /ˈtrə.bəl/

  1. Lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm.
    don't trouble about me — đừng lo lắng gì về tôi cả
    oh, don't trouble, thanks — thôi khỏi phiền, xin cảm ơn anh; xin anh đừng bận tâm

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]