trough

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

trough /ˈtrɔf/

  1. Máng ăn (cho vật nuôi).
  2. Máng xối, ống xối (để tiêu nước).
  3. Máng nhào bột (để làm bánh mì).
    hải trough of the sea — lõm giữa hai ngọn sóng
    to lie in the trough of the sea — nằm giữa hai ngọn sóng

Tham khảo[sửa]