trouper
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtruː.pɜː/
Danh từ[sửa]
trouper /ˈtruː.pɜː/
- Thành viên của một gánh hát.
- [[<thgt>|<thgt>]] người trung thành đáng tin cậy.
Tham khảo[sửa]
- "trouper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)