trouvère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁu.vɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
trouvère
/tʁu.vɛʁ/
trouvères
/tʁu.vɛʁ/

trouvère /tʁu.vɛʁ/

  1. (Văn học) (sử học) nhà thơ trữ tình phương bắc (thế kỷ 12, 13 ở Pháp).

Tham khảo[sửa]