trouvé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực trouvé
/tʁu.ve/
trouvés
/tʁu.ve/
Giống cái trouvée
/tʁu.ve/
trouvées
/tʁu.ve/

trouvé

  1. Tìm thấy, bắt được, nhặt được.
    Objets trouvés — đồ bắt được
    Enfant trouvé — trẻ nhặt được ở ngoài đường
  2. Mới mẻ, độc đáo, khéo chọn.
    Formule bien trouvé — công thức rất độc đáo
    Mot qui est trouvé — từ khéo chọn
    tout trouvé — tự nhiên nghĩ ra
    Moyen tout trouvé — cách tự nhiên nghĩ ra

Tham khảo[sửa]