trucider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁy.si.de/

Ngoại động từ[sửa]

trucider ngoại động từ /tʁy.si.de/

  1. (Đùa cợt; hài hước) Giết, tàn sát.

Tham khảo[sửa]