truckle-bed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrə.kəl.ˈbɛd/

Danh từ[sửa]

truckle-bed /ˈtrə.kəl.ˈbɛd/

  1. Giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle).

Tham khảo[sửa]