truffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

truffer ngoại động từ /tʁy.fe/

  1. Nhồi nấm củ.
    Truffer une dinde — nhồi nấm củ vào một con gà tây
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Nhồi nhét.
    Truffer un discours de citations — nhồi nhét những câu dẫn vào bài diễn văn

Tham khảo[sửa]