truism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtruː.ˌɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

truism /ˈtruː.ˌɪ.zəm/

  1. Sự thật quá rõ ràng, lẽ hiển nhiên, chuyện cố nhiên.
    I am merely uttering a truism — tôi chỉ phát biểu một sự thật ai cũng biết

Tham khảo[sửa]