trump

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrəmp/

Danh từ[sửa]

trump /ˈtrəmp/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) kèn trompet.
  2. Tiếng kèn.
    the last trump; the trump of doom — tiếng kèn báo ngày tận thế

Danh từ[sửa]

trump /ˈtrəmp/

  1. Lá bài chủ.
    a trump card — quân bai chủ
    to play a trump card — chơi lá bài chủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to hold all the trumps — nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay
  2. (Thông tục) Người tốt; người cừ; người giàu có; người hào phóng.

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

trump ngoại động từ /ˈtrəmp/

  1. Cắt bằng quân bài chủ.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

trump nội động từ /ˈtrəmp/

  1. Chơi bài chủ (đen & bóng).

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]