trumpeter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrəm.pə.tɜː/

Danh từ[sửa]

trumpeter /ˈtrəm.pə.tɜː/

  1. Người thổi trumpet.
  2. Lính kèn.
  3. (Động vật học) Thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn).
  4. (Động vật học) Chim bồ câu kèn.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]