truncate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrəŋ.ˌkeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

truncate ngoại động từ /ˈtrəŋ.ˌkeɪt/

  1. Chặt cụt, cắt cụt.
  2. (Nghĩa bóng) Cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn... ).

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

truncate + (truncated) /ˈtrəŋ.ˌkeɪt/

  1. Cụt.
    truncate cone — hình nón cụt
    truncate pyramid — chóp cụt

Tham khảo[sửa]