trung cấp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ kəp˧˥tʂuŋ˧˥ kə̰p˩˧tʂuŋ˧˧ kəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ kəp˩˩tʂuŋ˧˥˧ kə̰p˩˧

Tính từ[sửa]

trung cấp

  1. Thuộc cấp giữa, dưới cao cấp, trên sơ cấp.
    Trường kĩ thuật trung cấp.
    Cán bộ trung cấp.

Tham khảo[sửa]