truss

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

truss /ˈtrəs/

  1. (rạ).
  2. Cụm (hoa).
  3. (Kiến trúc) Vì kèo, giàn (mái nhà, cầu... ).
  4. (Y học) Băng giữ.

Ngoại động từ[sửa]

truss ngoại động từ /ˈtrəs/

  1. Buộc, lại, trói gô lại.
    to truss a chicken before roasting — buộc chân và cánh gà trước khi quay
    to truss hay — bó cỏ khô
  2. (Kiến trúc) Đỡ (mái nhà... ) bằng giàn.
  3. Chụp, vồ, quắp (diều hâu... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]