trustworthiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrəst.ˌwɜː.ði.nəs/

Danh từ[sửa]

trustworthiness /ˈtrəst.ˌwɜː.ði.nəs/

  1. Tính chất đáng tin cậy.

Tham khảo[sửa]