truthless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

truthless

  1. Không đúng sự thực, dối trá.
    a truthless witness — một bằng chứng không đúng sự thực
  2. Gian dối, không thật thà, không chân thật.

Tham khảo[sửa]