truy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwi˧˧tʂwi˧˥tʂwi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwi˧˥tʂwi˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ[sửa]

truy

  1. Đuổi theo.
    Truy giặc.
  2. Tìm, xét cho ra.
    Truy nguyên nhân.
  3. Hỏi vặn.
    Truy bài nhau.

Tham khảo[sửa]