truy vấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwi˧˧ vən˧˥tʂwi˧˥ jə̰ŋ˩˧tʂwi˧˧ jəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwi˧˥ vən˩˩tʂwi˧˥˧ və̰n˩˧

Định nghĩa[sửa]

truy vấn

  1. Hỏi ráo riết để tìm ra manh mối.
    Truy vấn một tên phản động.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]